Ubuntu là một hệ điều hành máy tính mã nguồn mở, dựa trên hạt nhân Linux, được phát triển bởi Canonical Ltd. Ubuntu là một bản phân phối Linux phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên các máy tính cá nhân, máy chủ, thiết bị IoT (Internet of Things), và các môi trường điện toán đám mây.
Ubuntu được thiết kế với mục đích đơn giản, dễ sử dụng, và miễn phí cho người dùng. Phiên bản giao diện người dùng mặc định của Ubuntu là GNOME, một môi trường giao diện đồ họa đơn giản và trực quan. Ubuntu cũng có nhiều phiên bản con với các giao diện người dùng khác nhau như Kubuntu (sử dụng KDE Plasma), Xubuntu (sử dụng Xfce), Lubuntu (sử dụng LXQt), và Ubuntu MATE (sử dụng MATE).
Ubuntu cung cấp các công cụ và ứng dụng phổ biến cho nhiều mục đích, bao gồm trình duyệt web, bộ văn phòng, phương tiện đa phương tiện, phát triển phần mềm, và nhiều ứng dụng khác. Ubuntu cũng là một trong những bản phân phối Linux được hỗ trợ lâu dài, với việc cung cấp bản cập nhật bảo mật và sửa lỗi trong một thời gian dài sau khi phát hành.
Thông tin IP của một hệ thống Ubuntu là địa chỉ IP được gán cho máy tính đó trong mạng nội bộ hoặc mạng LAN (Local Area Network) mà máy tính đó đang hoạt động. Để biết địa chỉ IP của hệ thống Ubuntu, bạn có thể sử dụng một trong những phương pháp sau:
ifconfig
Sau đó, bạn sẽ thấy địa chỉ IP của giao diện mạng đang hoạt động được liệt kê, thường là eth0 hoặc enpXsY (trong đó X và Y là các con số).
ip addr show
Địa chỉ IP của các giao diện mạng đang hoạt động sẽ được hiển thị.
Lưu ý rằng địa chỉ IP của hệ thống Ubuntu có thể thay đổi dựa trên cấu hình mạng và cách kết nối.